GIỚI THIỆU SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5

Để nâng cao công tác phục vụ bạn đọc, thư viện Trường TH Sài Đồng biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ sách giáo khoa lớp 5 theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường TH Sài Đồng.

Thư mục “giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa lớp 5 theo chương trình GDPT mới”  được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.


Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa được thẩm định bởi hội đồng quốc gia thẩm định sách giáo khoa lớp 5 theo Quyết định số 1963/QĐ-BGDĐ ngày 05/07/2023. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương ( ch.b ), Đỗ Hồng Dương,...,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01675, GK.01674, GK.01673, GK.01672, GK.01671, GK.01670, GK.01669, GK.01668, GK.01667,

2. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa được thẩm định bởi hội đồng quốc gia thẩm đính sách giáo khoa lớp 5 theo Quyết định số 1963/QĐ-BGDĐ ngày 05/07/2023. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương ( ch.b ), Lê Thị Lan Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 159tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01684, GK.01683, GK.01682, GK.01681, GK.01680, GK.01679, GK.01678, GK.01677, GK.01676,

3. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392237
     Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01693, GK.01692, GK.01691, GK.01690, GK.01689, GK.01688, GK.01687, GK.01686, GK.01685,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 5: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 135tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392244
     Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01702, GK.01701, GK.01700, GK.01699, GK.01698, GK.01697, GK.01696, GK.01695, GK.01694,

5. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392206
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.01711, GK.01710, GK.01709, GK.01708, GK.01707, GK.01706, GK.01705, GK.01704, GK.01703,

6. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01720, GK.01719, GK.01718, GK.01717, GK.01716, GK.01715, GK.01714, GK.01713, GK.01712,

8. VŨ VĂN HÙNG
    Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Hà Thị Lan Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393630
     Chỉ số phân loại: 507.12 5VVH.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01738, GK.01737, GK.01736, GK.01735, GK.01734, GK.01733, GK.01732, GK.01731, GK.01730,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương........- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 51 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392183
     Chỉ số phân loại: 372.358 5LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01747, GK.01746, GK.01745, GK.01744, GK.01743, GK.01742, GK.01741, GK.01740, GK.01739,

10. NGUYỄN THỊ NHUNG
    Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết,.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393821
     Chỉ số phân loại: 372.52 5NTN.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.01750, GK.01749, GK.01748,

11. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH
    Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(ch.b), Mai Linh Chi.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393654
     Chỉ số phân loại: 372.87 5DTMC.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.01753, GK.01752, GK.01751,

12. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),, Đỗ Mạnh Hưng(ch.b), Vũ Văn Thịnh ,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392190
     Chỉ số phân loại: 372.86 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.01756, GK.01755, GK.01754,

13. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng cb), Nguyễn Thanh Thủy (cb), Hồ Cẩm Hà....- H.: ĐHSP, 2023.- 87 tr.: minh hoạ; 26.5 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497555
     Chỉ số phân loại: 372.34 5HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.01759, GK.01758, GK.01757,

Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.